Ba yếu tố cấu thành nên bệnh ở động vật thủy sản. Bao gồm: Môi trường không đảm bảo (Environment); Vật nuôi bị stress dẫn đến hệ miễn dịch suy yếu (susceptible host); Mầm bệnh có cơ hội phát triển và xâm nhiễm do điều kiện môi trường thuận lợi và vật nuôi bị suy yếu (pathogen).
Chia sẻ với:
4 cách quản lý và chăm sóc cá rô phi hiệu quả nhất
Để phòng ngừa và kiểm soát dịch bệnh hiệu quả cần có những phương thức quản lý triệt để các yếu tố có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của cá.
1. Cải tạo và theo dõi ao nuôi thường xuyên
Ở nước ta hiện nay, hai mô hình chính được áp dụng là nuôi ao đất và lồng bè. Cả hai mô hình đều có những ưu nhược điểm khác nhau; tuy nhiên, mô hình nuôi ao đất giảm thiểu được nhiều rủi ro từ môi trường và dễ dàng quản lý hơn.
Công đoạn cải tạo ao rất quan trọng, để có được một vụ nuôi thành công, trước tiên người nuôi cần phải cải tạo ao một cách triệt để trước mỗi mùa vụ: Bón vôi định kỳ để ổn định pH, diệt tạp và các mầm bệnh trong ao; Thường xuyên theo dõi và đảm bảo các chỉ tiêu môi trường luôn ổn định để cá sinh trưởng tốt cũng như hạn chế sự phát triển của mầm bệnh; Sử dụng các chế phẩm sinh học định kỳ cũng là một biện pháp hiệu quả để duy trì chất lượng nước của ao nuôi.
Nước trước khi được đưa vào nên được xử lý thông qua việc sử dụng các ao lắng, điều này giúp đảm bảo chất lượng nước và tránh những sinh vật không mong muốn xâm nhiễm vào ao nuôi.
Bên cạnh đó, người nuôi cần chú ý thường xuyên quan sát và theo dõi các biểu hiện của đàn cá. Việc này giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường như cá nổi đầu để có các những biện pháp xử lý kịp thời. Ngoài ra, ở nhiều quốc gia trên thế giới, việc áp dụng mô hình biofloc trong nuôi cá rô phi được chứng minh là phương pháp hiệu việc kiểm soát các yếu tố môi trường và gia tăng sản lượng. Thay vào đó chi phí vận hạnh sẽ tốn kém hơn so với cách nuôi truyền thống.
2. Lựa chọn con giống
Con giống chất lượng là một trong những yếu tố hàng đầu quyết định đến sự thành bại của vụ nuôi. Bên cạnh các tiêu chí như lựa chọn con giống khỏe mạnh, kích cỡ đồng đều,
sạch bệnh, không bị xây sát hay dị tật dị hình thì việc lựa chọn giống cá rô phi đơn tính hay cá rô phi toàn đực (all-male tilapia) là lựa chọn hiệu quả để nâng cao năng suất. Vì cá đực lớn nhanh và ít bị hạn chế về kích cỡ hơn so với cá cái. Thời gian nuôi ngắn góp phần làm giảm nguy cơ tiềm ẩn xảy ra dịch bệnh.
3. Nắm thông tin về các bệnh phổ biến
Bên cạnh đó, người nuôi nên cập nhật thông tin như tác nhân gây bệnh, dấu hiệu bệnh lý, điều kiện thời tiết, điều kiện môi trường phát sinh bệnh, và phương pháp điều trị để sẵn sàng ứng phó khi có dịch bệnh xảy ra.
Hiện nay có 6 loại bệnh thường gặp trên cá rô phi, bao gồm: 1) bệnh viêm ruột, 2) bệnh phù mắt và xuất huyết, 3) bệnh trùng bánh xe, 4) bệnh trùng quả dưa, 5) bệnh sán lá đơn chủ và 6) bệnh rận cá.
Trong số các bệnh thường gặp kể trên, bệnh phù mắt và xuất huyết do nhóm liên cầu khuần Stretococcus.sp là bệnh gây tỷ lệ chết cao, trung bình là 42,6% và có thể đến 100%. Những năm trở lại đây, bệnh TiLV (Tilapia lake virus - bệnh do vi rút có nhân ARN thuộc họ Orthomyxoviridae) nổi lên như một trong những loại bệnh nguy hiểm trên các loài cá rô phi với tỉ lệ chết lên đến 80% trong vòng 10 ngày. Hiện này trên thị trường đã có vaccine phòng 2 loại bệnh này và đây cũng được xem là giải pháp tối ưu nhất để bảo vệ đàn cá.
Bên cạnh việc đảm bảo môi trường luôn ổn định và sử dụng vaccine, người nuôi cần định kỳ kiểm tra cá trong ao tối thiểu một lần/tháng để nắm rõ tình trạng sức khỏe của chúng. Việc này được tiến hành bằng cách bắt từ 10 đến 30 con để xác định khối lượng trung bình, thể trạng và khối lượng cá có trong ao.
4. Cung cấp đầy đủ dinh dưỡng
Đảm bảo đầy đủ chất dinh dưỡng cũng là một trong những biện pháp phòng bệnh hiệu quả. Nhu cầu protein để tăng trưởng ở cá rô phi phụ thuộc vào chất lượng, nguồn protein trong khẩu phần và kích cỡ của cá.
Mức protein trong thức ăn tối ưu trong giai đoạn giống là 35-40% và 28-30% đối với cá trưởng thành. Cá rô phi chưa trưởng thành thường ăn 3-4% trọng lượng cơ thể trong một ngày. Cá có trọng lượng 250-400 gam thì lượng thức ăn hàng ngày tốt nhất là bằng 1,5% trọng lượng cơ thể. Bên cạnh đó việc bổ sung vitamin, đặc biệt là vitamin C và probiotics giúp tăng cường hệ miễn dịch cho cá.
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho bà con nông dân chăm sóc và quản lí hiệu quả đàn cá của mình.