
Chia sẻ với:
Bệnh hoại tử thần kinh (VNN) trên cá chẽm
Cá chẽm là một trong những đối tượng nuôi thương phẩm có giá trị cao và được ưa chuộng tại nhiều quốc gia Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam. Tuy nhiên, một trong những thách thức nghiêm trọng đối với người nuôi cá chẽm hiện nay là bệnh hoại tử thần kinh do virus – còn gọi là Viral Nervous Necrosis (VNN) hoặc bệnh Betanodavirus. Đây là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, đặc biệt ở giai đoạn cá giống và cá con, có thể gây thiệt hại nặng nề lên tới 100% nếu không phát hiện và xử lý kịp thời.
Tác nhân gây bệnh
Tác nhân gây ra bệnh hoại tử thần kinh là virus Betanodavirus, thuộc họ Nodaviridae. Virus này có khả năng tấn công hệ thần kinh trung ương và mắt của cá, gây hoại tử các tế bào thần kinh, từ đó làm mất khả năng kiểm soát vận động và thị giác.
Có bốn genotype chính của Betanodavirus, nhưng hai loại thường gặp trên cá chẽm là:
RGNNV (Red-spotted Grouper Nervous Necrosis Virus) – thường xuất hiện ở vùng nhiệt đới.
SJNNV (Striped Jack Nervous Necrosis Virus) – phổ biến ở vùng ôn đới.
Đáng chú ý, virus này có thể tồn tại dai dẳng trong môi trường nước biển và có khả năng lây lan nhanh chóng qua nước, dụng cụ nuôi, nguồn giống nhiễm bệnh và kể cả cá bố mẹ mang mầm bệnh.
Đối tượng và giai đoạn cá dễ nhiễm bệnh
Bệnh VNN có thể xuất hiện ở nhiều loài cá biển như cá mú, cá hồng, cá ngừ... Tuy nhiên, cá chẽm là một trong những loài dễ bị nhiễm VNN nhất.
Giai đoạn nhạy cảm nhất là cá giống (kích thước nhỏ dưới 10 cm) – khi hệ miễn dịch còn yếu.
Cá trưởng thành vẫn có thể nhiễm virus nhưng thường ít biểu hiện lâm sàng rõ ràng, đóng vai trò là vật mang mầm bệnh tiềm ẩn.
Triệu chứng lâm sàng
Các biểu hiện của bệnh VNN có thể quan sát khá rõ, nhất là khi bệnh đã tiến triển:
Cá bơi vòng tròn, mất phương hướng, không phản ứng với âm thanh hoặc kích thích.
Giảm ăn hoặc bỏ ăn hoàn toàn.
Cá nổi lờ đờ trên mặt nước, tụ lại một chỗ hoặc bơi riêng lẻ.
Mắt cá có thể bị mờ, đục hoặc lồi.
Khi giải phẫu: não và võng mạc bị hoại tử, có thể quan sát được bằng kính hiển vi với phương pháp nhuộm mô đặc hiệu.
Tỷ lệ chết thường rất cao, có thể lên tới 80–100% nếu không được xử lý kịp thời.
Cơ chế lây lan và các yếu tố nguy cơ
VNN lây lan chủ yếu qua các con đường sau:
Nước ao nuôi bị nhiễm virus.
Cá giống nhiễm mầm bệnh từ trại sản xuất.
Dụng cụ, lưới, thùng chứa, trang phục của người nuôi không được khử trùng đúng cách.
Truyền dọc từ cá bố mẹ sang trứng là con đường nguy hiểm nhất, gây nhiễm mầm bệnh ngay từ giai đoạn đầu.
Ngoài ra, các yếu tố môi trường bất lợi như:
Biến động nhiệt độ đột ngột, mật độ nuôi dày,thiếu oxy, pH thấp,chất lượng nước kém,… đều khiến cá bị stress và dễ nhiễm bệnh hơn.
Chẩn đoán bệnh
Hiện nay, việc chẩn đoán VNN chủ yếu được thực hiện bằng:
Quan sát triệu chứng lâm sàng và mô bệnh học.
PCR (Polymerase Chain Reaction) – phương pháp phát hiện vật liệu di truyền của virus, nhanh và chính xác.
Một số phòng thí nghiệm có thể áp dụng RT-PCR, ELISA, hoặc phân lập virus trên tế bào mô để xác định chính xác chủng virus.
Phòng bệnh là chiến lược trọng yếu
Hiện tại chưa có thuốc điều trị đặc hiệu đối với bệnh VNN, do đó phòng bệnh là biện pháp quan trọng nhất để kiểm soát dịch bệnh.
Các biện pháp phòng ngừa hiệu quả:
Chọn giống sạch bệnh: Mua cá giống từ trại có kiểm dịch VNN rõ ràng, có xét nghiệm PCR âm tính với Betanodavirus.
Kiểm soát cá bố mẹ: Chỉ sử dụng cá bố mẹ đã được xét nghiệm âm tính với virus để sản xuất giống.
Khử trùng trại nuôi và trang thiết bị định kỳ bằng Iodine, Chlorine, hoặc các hợp chất hữu hiệu khác.
Quản lý môi trường nước: Giữ nhiệt độ ổn định, oxy hòa tan cao, pH và độ mặn ở mức phù hợp.
Không để mật độ nuôi quá cao, giảm stress cho cá.
Bổ sung dinh dưỡng và chất tăng cường miễn dịch (vitamin C, E, men vi sinh...) để cá tăng sức đề kháng.
Cách ly cá mới trong ít nhất 2 tuần trước khi thả chung với đàn cá chính.
Xu hướng nghiên cứu và phòng bệnh hiện đại
Nhiều nước trên thế giới đang nghiên cứu vaccine phòng bệnh VNN, một số sản phẩm đã được thương mại hóa tại Nhật Bản và Đài Loan. Tuy nhiên, ở Việt Nam, vaccine này chưa phổ biến và chưa được ứng dụng rộng rãi.
Các nhà khoa học cũng đang thử nghiệm phương pháp RNAi (can thiệp RNA) và sử dụng vi khuẩn probiotic để tăng sức đề kháng cho cá, tuy nhiên vẫn còn ở giai đoạn nghiên cứu.
Bệnh hoại tử thần kinh VNN là một trong những mối đe dọa nghiêm trọng nhất đối với ngành nuôi cá chẽm thương phẩm hiện nay. Với khả năng lây lan nhanh, tỷ lệ chết cao và chưa có thuốc điều trị, việc kiểm soát nguồn giống, nâng cao quản lý môi trường và tuân thủ quy trình an toàn sinh học là giải pháp căn cơ để người nuôi cá bảo vệ đàn cá và giảm thiểu rủi ro dịch bệnh.
Ngành thủy sản cần tăng cường năng lực chẩn đoán, giám sát dịch tễ và thúc đẩy nghiên cứu vaccine trong nước để tiến tới sản xuất giống cá chẽm sạch bệnh và phát triển bền vững hơn.