Cá Giống Trường Phát Cá Giống Trường Phát
Cải thiện NK tôm vào Mỹ

Cải thiện NK tôm vào Mỹ

Home Tin Tức Cải thiện NK tôm vào Mỹ
Cải thiện NK tôm vào Mỹ
04/01/2014
52 Lượt xem

Chia sẻ với:

Cải thiện NK tôm vào Mỹ

(vasep.com.vn) Theo Hải quan Mỹ, tháng 10/2013 Mỹ NK 54.356 tấn tôm HLSO và HOSO nguyên liệu đông lạnh, trị giá 672,4 triệu USD. Khối lượng NK tăng 9,5% so với tháng 9/2013 và 10,6% so với tháng 10/2012.

 Nhập khẩu: ASEAN chiếm 76% nguồn cung tôm NK cho Mỹ với 41.321 tấn, Mỹ Latinh chiếm 19% (10.373 tấn) và 5% từ các nguồn cung khác.

10 tháng đầu năm 2013, Mỹ NK 416.410 tấn tôm HLSO và HOSO nguyên liệu đông lạnh, giảm 3,3% so với cùng kỳ năm 2012.

Trong đó, ASEAN chiếm 71% với 297.296 tấn, Mỹ Latinh chiếm 24% (100.298 tấn) và 5% (18.816 tấn) từ các nguồn cung khác.

 

Nhập khẩu tôm vào Mỹ, tấn

Xuất xứ

Tháng 10/2013

Thị phần 2013 (%)

Tháng 10/2012

Thị phần 2012 (%)

Tăng, giảm 2013/2012 (%)

Thái Lan

9.201

17

11.462

23,3

-20

Indonesia

10.032

18

6.075

12,4

+65

Ecuador

4.274

8

5.187

10,6

-18

Trung Quốc

2.178

4

4.097

8,3

-47

Việt Nam

8.051

15

3.913

8,0

+106

Mexico

3.662

7

4.043

8,2

-9

Ấn Độ

11.195

21

8.437

17,2

+33

Malaysia

96

0,2

2.046

4,2

-95

Bangladesh

568

1,0

117

0,2

+385

Guyana

255

0,5

19

0,04

12 lần

Honduras

1.103

2

980

243

+2

Peru

565

1

676

1,4

-16

Nicaragua

259

0,5

361

0,7

-28

Venezuela

255

0,5

274

0,6

-7

45 nước khác

2.662

5

1.471

3,0

+81

Tổng

54.356

100

49.158

100

10,6

 

Nhập khẩu tôm vào Mỹ, tấn

Xuất xứ

Tháng 1-10/2013

Thị phần 2013 (%)

Tháng 1-10/2012

Tăng, giảm 2013/2012 (%)

Thái Lan

67.952

16,3

109.027

-38

Indonesia

66.798

16,0

60.499

+10

Ecuador

65.036

15,6

69.050

-6

Trung Quốc

26.028

6,3

29.392

-11

Việt Nam

46.522

11,2

32.217

+44

Mexico

14.387

3,5

21.371

-33

Ấn Độ

78.104

18,8

50.099

+56

Malaysia

8.698

2,1

18.562

-53

Bangladesh

2.906

0,7

2.275

+28

Guyana

7.936

1,9

7.869

+1

Honduras

6.396

1,5

6.506

-2

Peru

7.836

1,9

7.190

+9

Nicaragua

2.674

0,6

3.281

-19

Venezuela

1.638

0,4

2.246

-27

43 nước khác

13.499

3,2

11.170

+21

Tổng

416.410

100

430.754

-3,3

Nhập khẩu các sản phẩm tôm đông lạnh vào Mỹ, tấn

Sản phẩm

T1-T10/2013

T1-T10/2012

2013/2012

KL (tấn)

GT (triệu USD)

KL (tấn)

GT (triệu USD)

KL

GT

HLSO

161.961

1.613,1

157.457

1.374,6

+3

+17

HOSO

9.043

98,2

23.110

189,7

-61

-48

PUD

155.200

1.550,4

153.053

1.212,2

+1

+28

Bao bột

29.857

212,3

30.976

205,1

-4

+4

Khô/muối

439

6,3

988

20,8

-56

-70

Các sản đông lạnh khác

49.913

548,0

55.503

525,6

-10

4

Đồ hộp

1.644

24,3

1.250

9,0

+32

+170

Đóng túi

5.011

61,48

1.009

9,63

+397

+539

Các sản phẩm khác

3.342

21

7.408

54

-55

-62

Tông

416.410

4.135,0

430.754

3.601

-3,3

+14,8

 

(Theo FIS)
Tìm kiếm