Chia sẻ với:
Giá tôm tại thị trường Mỹ - ngày 18/4/2014
GIÁ TÔM TẠI THỊ TRƯỜNG NEW YORK (MỸ): FOB, USD/pao (1pao ~ 453g) ngày 18/4/2014 |
|||||
Tôm vỏ đông lạnh |
|||||
Xuất xứ |
Kích cỡ |
Giá |
Xuất xứ |
Kích cỡ |
Giá |
Tôm chân trắng nuôiEcuador
|
26/30 |
6,85- |
Tôm thẻ vỏ, xẻ lưng Trung Quốc, IQF China Whites |
16/20 |
7,25- |
Tôm sú Việt Nam |
U - 12 16/20 21/25 26/30 |
12,25 10,50 9,10 7,80 7,30 |
Tôm sú Ấn Độ |
U - 15 16/20 26/30 31/40 |
10,65 7,20- 6,50 |
Tôm thẻ nuôiIndonesia |
16/20 31/40 |
7,20- 5,80 |
Tôm sú Malaysia |
16/20 |
8,95 |
Tôm thẻ nuôi Ấn Độ |
16/20 21/25 26/30 31/35 |
7,75 6,50 5,75 |
Tôm thẻ Thái Lan |
16/20 |
7,15- |
Tôm sú Indonesia |
6/8 U - 12 21/25 26/30 31/40 |
16,35 12,50- 8,70- 7,85- 7,30- 6,60 |
Tôm sú Thái Lan |
6/8 U - 12 21/25 26/30 31/40 |
16,35 12,50- 8,65- 7,70- 7,30- 6,60 |
Tôm thịt, rút gân, block |
|||||
Xuất xứ |
Kích cỡ |
Giá |
Xuất xứ |
Kích cỡ |
Giá |
Tôm sú Bangladesh Bangladesh |
6/8 U - 12 21/25 |
17,00 13,95 9,40 8,40 |
Tôm sú Việt Nam Vietnam Tail - On |
U - 15 26/30 |
14,75- |
Tôm thẻ nuôi Indonesia Inonesian Whites |
16/20 21/25 26/30 31/40 41/50 |
8,70 7,80 7,10 6,50 6,20 |
Tôm thẻ nuôi Indonesia Inonesian Whites |
16/20 21/25 26/30 31/40 41/50 51/60 61/70 71/90 |
9,00 8,00 7,30 6,60 6,40 6,20 5,80 5,70 |