02/01/2014
54 Lượt xem
Chia sẻ với:
Giá tôm tại thị trường Mỹ - ngày 19/12/2013
GIÁ TÔM TẠI THỊ TRƯỜNG MỸ,ngày 19/12/2013, USD/pao
|
|||||
HLSO, EXW
|
|||||
Cỡ
(con/pao)
|
Tôm sú HLSO chất lượng cao
|
Tôm sú HLSO chất lượng tiêu chuân
|
Tôm thẻ nuôi Châu Á, xẻ lưng
|
Tôm sú nuôi Châu Á, xẻ lưng
|
Tôm nuôi nước ngọt Châu Á, xẻ lưng
|
4-6
|
19,00 - 19,25
|
-
|
-
|
-
|
12,30 - 12,40
|
6-8
|
16,85 - 17,10
|
-
|
-
|
-
|
11,10 - 11,30
|
8-12
|
12,40 - 12,60
|
-
|
-
|
-
|
8,30 - 8,40
|
13-15
|
9,80 - 9,90
|
-
|
8,70 - 8,80
|
-
|
7,30 - 7,50
|
16-20
|
8,80 - 8,90
|
-
|
7,65 - 7,75
|
-
|
-
|
21-25
|
8,20 - 8,30
|
-
|
7,05 - 7,15
|
-
|
-
|
26-30
|
7,60 - 7,70
|
-
|
6,70 - 6,80
|
-
|
-
|
31-40
|
-
|
-
|
6,10 - 6,20
|
-
|
-
|
41-50
|
-
|
-
|
5,55 - 5,65
|
-
|
-
|
51-60
|
-
|
-
|
5,10 - 5,20
|
-
|
-
|
PD (bóc vỏ, bỏ đầu)
|
||||||
Cỡ
(con/pao)
|
Tôm sú Đông Nam Á, chín, để đuôi
|
Tôm thẻ Châu Á, chín, để đuôi
|
Tôm sú nuôi Đông Nam Á, P&D, để đuôi
|
Tôm thẻ nuôi Đông Nam Á, P&D, để đuôi
|
Tôm sú nuôi Đông Nam Á, P&D, bỏ đuôi
|
Tôm thẻ nuôi Đông Nam Á, P&D, bỏ đuôi
|
6-8
|
-
|
-
|
18,50 - 18,75
|
-
|
-
|
-
|
8-12
|
-
|
-
|
14,10 - 14,20+
|
-
|
-
|
-
|
13-15
|
15,75 - 16,00
|
-
|
11,20 - 11,30+
|
10,90 - 11,00
|
-
|
-
|
16-20
|
10,85 - 11,00
|
-
|
10,10 - 10,20+
|
9,10- 9,20
|
9,70 - 9,80
|
9,25 - 9,35
|
21-25
|
9,60 - 9,70
|
9,10 - 9,20
|
9,00 - 9,10
|
8,10 - 8,20+
|
9,00 - 9,10
|
8,20 - 8,30
|
26-30
|
9,15 - 9,25
|
8,90 - 9,00
|
7,90 - 8,00
|
7,40 - 7,50
|
8,15 - 8,25
|
7,55 - 7,65
|
31-40
|
8,10 - 8,20
|
8,00 - 8,10
|
7,05 - 7,15
|
6,85 - 6,95
|
7,30 - 7,40
|
7,00 - 7,10
|
41-50
|
7,70 - 7,80
|
7,70 - 7,80
|
6,50 - 6,60
|
6,50 - 6,60
|
6,90 - 7,00
|
6,85 - 6,95
|
51-60
|
-
|
7,20 - 7,30
|
-
|
-
|
-
|
6,35 - 6,45
|
61-70
|
-
|
6,60 - 6,70
|
-
|
-
|
-
|
5,95 - 6,05
|
71-90
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5,70 - 5,80
|
Comtell