Cá Giống Trường Phát Cá Giống Trường Phát
Mỹ: Xuất nhập khẩu mực nang tháng 10/2013

Mỹ: Xuất nhập khẩu mực nang tháng 10/2013

Home Tin Tức Mỹ: Xuất nhập khẩu mực nang tháng 10/2013
Mỹ: Xuất nhập khẩu mực nang tháng 10/2013
30/12/2013
32 Lượt xem

Chia sẻ với:

Mỹ: Xuất nhập khẩu mực nang tháng 10/2013

Nhập khẩu: Theo Hệ thống Thương mại Nông nghiệp Toàn cầu (GATS), tháng 10/2013 Mỹ NK 290,9 tấn mực nang các loại, trị giá gần 1,8 triệu USD, tăng 30% về khối lượng và 39% về giá trị so với tháng 9/2013; tăng 10% về khối lượng và 11% về giá trị so với cùng kỳ năm 2012. Giá NK trung bình 6,48 USD/kg, CIF.

Mười tháng đầu năm 2013, Mỹ NK 2.075,7 tấn các sản phẩm nang, trị giá trên 13,5 triệu USD, giảm 23% về khối lượng và 27% về giá trị so với cùng kỳ năm 2012. Ấn Độ, Trung Quốc và Thái Lan là các nguồn chính cung cấp mực nang cho Mỹ. Giá NK trung bình 6,62 USD/kg, CIF.

Xuất khẩu: Tháng 10/2013, Mỹ XK 56,6 tấn mực nang các loại, trị giá trên 160.700 USD, tăng 1% về khối lượng và giảm 8% về giá trị so với tháng 9/2013; tăng gấp 2 lần về khối lượng và giá trị FOB so với tháng 10/2012. Giá XK trung bình 2,84 USD/kg, FOB.

Mười tháng đầu năm nay, Mỹ XK 391,7 tấn mực nang các loại, trị giá gần 1,4 triệu USD, giảm 13% về khối lượng và 18% về giá trị FOB so với cùng kỳ năm 2012. Giá XK trung bình 3,55 USD/kg, FOB.

Mười tháng đầu năm 2013, Mexico và Canada là các thị trường chính NK mực nang tươi, đông lạnh và các sản phẩm mực nang của Mỹ.

Nhập khẩu mực nang vào Mỹ

Sản phẩm

T1-T10/2012

T1-T10/2013

KL (tấn)

GT, CIF

(nghìn USD)

Giá

(USD/kg)

KL (tấn)

GT, CIF

(nghìn USD)

Giá

(USD/kg)

Tươi/ướp lạnh

172,5

1.081

6,27

74,1

592

7,99

Đông lạnh/khô

2.511,9

17.559

6,99

1.614,8

9.578

5,93

Các sản phẩm

54,1

198

3,66

82,7

425

5,14

Đồ hộp

237,1

2.377

10,03

304,1

2.940

9,67

Tổng

2.684,4

18.640

TB: 6,94

2.075,7

13.535

TB: 6,52

 

Xuất khẩu mực nang của Mỹ

Sản phẩm

T1-T10/2012

T1-T10/2013

KL (tấn)

GT, FOB

(nghìn USD)

Giá 

(USD/kg)

KL (tấn)

GT, FOB

(nghìn USD)

Giá 

(USD/kg)

Tươi/ướp lạnh

67,6

173

2,56

41,8

85

2,03

Đông lạnh/khô

382,5

1.517

3,97

279,6

663

2,37

Các sản phẩm

70,8

595

8,40

70,3

642

9,13

Tổng

450,1

1.690

TB: 3,75

391,7

1.390

TB: 3,55

(Theo fis.com)
Tìm kiếm