Cá Giống Trường Phát Cá Giống Trường Phát
8 phương pháp phòng và trị bệnh AHPND trên tôm

8 phương pháp phòng và trị bệnh AHPND trên tôm

Trang chủ Tin Tức 8 phương pháp phòng và trị bệnh AHPND trên tôm
8 phương pháp phòng và trị bệnh AHPND trên tôm
05/02/2021
34 Lượt xem

Chia sẻ với:

8 phương pháp phòng và trị bệnh AHPND trên tôm

Ngành nuôi tôm ở Việt Nam đang bị đe doạ bởi sự bùng nổ của nhiều loại dịch bệnh, đặc biệt là bệnh hoại tử gan tụy do vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus gây ra, tỉ lệ chết lên đến 100% trong thời gian ngắn. Dưới đây là một số phương pháp để kiểm soát bệnh AHPND trong nuôi tôm.

1. Quản lý trang trại

Để giảm nguy cơ lây nhiễm VpAHPND, tôm gống phải đảm bảo sạch bệnh, có nguồn gốc cung cấp uy tín. Trong ao, VpAHPND có thể được tìm thấy dưới dạng màng sinh học trong trầm tích hoặc tồn tại dưới dạng vi khuẩn sống tự do. Chính vì thế, đáy ao phải được làm sạch bằng cách khử trùng, loại bỏ bùn, phơi khô và bón vôi trước khi thả giống để giảm nguy cơ nhiễm VpAHPND. 

Mức độ VpAHPND trong ao nuôi sẽ tăng hoặc giảm dựa trên lượng hữu cơ trong ao. Do đó, việc kiểm soát việc cho ăn là chìa khóa để số lượng VpAHPND ở mức thấp. Căng thẳng có thể làm ức chế hệ miễn dịch, làm tăng tính nhạy cảm của chúng với nhiễm trùng. Do đó, hạn chế stress và cải thiện sức khỏe tôm là rất quan trọng để giảm nguy cơ lây lan dịch bệnh. Điều này bao gồm việc duy trì các thông số chất lượng nước và mật độ nuôi tối ưu.

2. Bacteriophages

Do những vấn đề của việc sử dụng kháng sinh, liệu pháp phage đã trở thành một phương pháp thay thế đầy hứa hẹn để kiểm soát các bệnh do vi khuẩn. Thực khuẩn thể (bateriophages) là vi rút tiêu diệt vi khuẩn. Một trong những ưu điểm của việc sử dụng phage là chúng có khả năng tự tái tạo, chỉ tác động vào vi khuẩn mục tiêu, tương đối rẻ và dễ áp dụng trên ao nuôi (qua thức ăn hoặc thả trực tiếp vào nước). 

Liệu pháp phage đã chứng minh được thành công trong việc kiểm soát các bệnh do Vibrio trên tôm và cho thấy có tiềm năng kiểm soát bệnh AHPND. Trong một nghiên cứu, tôm được bổ sung thực khuẩn pVp-1 trước và sau khi tiếp xúc với VpAHPND cho thấy khả năng bảo vệ đáng kể, tỷ lệ tử vong 25-50%, trong khi các nhóm đối chứng (không được điều trị bằng thực khuẩn pVp-1, chỉ tiếp xúc với VpAHPND) cho thấy tỷ lệ tử vong là 100% (Jun và cộng sự, 2018). 

3. Chiết xuất thảo dược

Thảo dược có chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học, phổ kháng khuẩn rộng đối với nhiều tác nhân gây bệnh và không gây ra hiện tượng kháng khuẩn bao gồm: alkaloids, glycosides, polyphenols, và terpenes. Bên cạnh đó, thảo dược có sẵn tại địa phương, có thể dễ dàng tìm kiếm, khả năng phân hủy sinh học và không gây tác động bất lợi cho môi trường.

Chất chiết trà xanh được ghi nhận có hiệu quả kháng nhiều loài vi khuẩn gây bệnh ở động vật thủy sản. Cụ thể, dịch chiết trà xanh có khả năng ức chế vi khuẩn V. parahaemolyticus với đường kính vòng kháng khuẩn từ 14,4 đến 16,4 mm, do đó có tiềm năng kiểm soát V. parahaemolyticus trong quá trình ương tôm thẻ chân trắng ở giai đoạn giống (Kongchum et al., 2016). Trên thực tế, người nuôi tôm tỉnh Quảng Ninh và Nghệ An đã sử dụng diệp hạ châu bằng cách đun sôi và trộn vào thức ăn hàng ngày cho tôm để phòng bệnh gan tụy cấp và tăng cường miễn dịch cho tôm nuôi (Tran Thi Kim Chi et al., 2017).

4. Sử dụng probiotic

Chế phẩm sinh học đối kháng với V. parahaemolyticus là một chiến lược thay thế cho thuốc kháng sinh và là xu hướng chung để kiểm soát bệnh AHPND. Probiotics được bổ sung vào thức ăn hoặc nước để: cải thiện chất lượng nước, tăng cường phản ứng sinh lý và miễn dịch cho tôm và giảm sử dụng hóa chất và kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản. Chúng có thể sử dụng một mình hoặc kết hợp với prebiotics hoặc chất kích thích miễn dịch (như β-1,3-glucan). Các probiotic được sử dụng trong nuôi tôm hầu hết thuộc nhóm: Bacillus, Lactobacillus, Enterococcus, Saccharomyces… 

Tìm kiếm