Capsaicin trong ớt đỏ
Trên toàn cầu, nhu cầu sử dụng cá nuôi ngày càng tăng do sụt giảm sản lượng thủy sản khai thác. Ngành nuôi trồng thủy sản đóng một vai trò quan trọng trong việc đáp ứng thâm hụt sản lượng cá và cũng đóng góp cho sự phát triển kinh tế của nhiều quốc gia. Nuôi trồng thủy sản mở rộng đã kéo theo sự gia tăng dịch bệnh trong các trang trại nuôi cá. Một số vi khuẩn đã được xác định là nguyên nhân gây bùng phát dịch bệnh trên cá rô phi nuôi như Aeromonas hydrophila, Streptococcus agalactiae, Streptococcus iniae và Lactococcus garvieae. Đối với cá rô phi, nhiễm khuẩn Lactococcus garvieae làm tốc độ tăng trưởng giảm và chất lượng cá bị đánh giá thấp do những tổn thương trên da.
Phương pháp trị bệnh đang được sử dụng phổ biến là dùng kháng sinh. Tuy nhiên do sử dụng thuốc kháng sinh bừa bãi dẫn đến tình trạng kháng thuốc đã được báo cáo với một số bệnh do vi khuẩn trên cá rô phi. Chiết xuất thảo dược (các sản phẩm có nguồn gốc thực vật hoặc động vật) được xem là giải pháp thay thế tiềm năng cho các loại thuốc kháng sinh. Ớt đỏ cay (Capsicum annum) là một trong những loại thảo mộc được sử dụng rộng rãi và dùng làm gia vị trên khắp thế giới.
Capsaicin có trong ớt đỏ có khả năng kháng khuẩn vừa giúp vật nuôi chống lại bệnh do vi khuẩn vừa đóng vai trò như một chất kháng viêm và tăng cường miễn dịch. Cho đến nay nhiều nghiên cứu đã cho thấy tác dụng của capsaicin đối với vi khuẩn và hiệu quả khi sử dụng cho động vật trên cạn nhưng còn ít thông tin về tác dụng của nó đối với các bệnh do vi khuẩn ở động vật thủy sản. Mục đích của nghiên cứu này là xác định hiệu quả của chiết xuất từ ớt Capsicum annum trong việc ngăn ngừa nhiễm khuẩn Lactococcus garvieae ở cá rô phi ba đốm (Oreochromis andersonii).
Chiết xuất ớt ngăn ngừa bệnh Lactococcosis ở cá rô phi
Chất capsaicin được chiết xuất từ ớt mua tại địa phương (Capsicum annum) bằng phương pháp chiết xuất dung môi thông thường. Capsaicin được trộn với vi khuẩn Lactococcus garvieae và cấy trên môi trường thạch để xác định nồng độ diệt khuẩn tối thiểu. Sau đó 4 nhóm (100 con cá):
- Nhóm cá 1 được tiêm chất capsaicin,
- Nhóm 2 được tiêm vi khuẩn gây bệnh và capsaicin,
- Nhóm 3 chỉ tiêm vi khuẩn gây bệnh,
- Nhóm 4 nước muối thông thường (đối chứng âm tính).
Cá được quan sát trong 7 ngày sau khi xử lý và thí nghiệm được lặp lại ba lần. Khả năng bảo vệ của chiết xuất ớt được đo bằng việc cá không mắc bệnh lâm sàng và khả năng sống sót của cá trong thời gian thử nghiệm.