Việc tận dụng sự kết hợp của men vi sinh cùng với các enzyme ngoại sinh bổ sung trong hệ thống nuôi thâm canh có thể thúc đẩy các thông số tăng trưởng và cải thiện môi trường nuôi cho tôm nuôi.
Khi mật độ thả giống trong các trang trại nuôi tôm thâm canh tăng lên, các trang trại phải đối mặt với rủi ro bùng phát và lây truyền dịch bệnh lớn hơn, cũng như chất lượng nước xấu đi trong chu kỳ nuôi. Những điều kiện này gây căng thẳng cho tôm và có thể dẫn đến tỷ lệ chết cao và thiệt hại kinh tế đáng kể.
Để chống lại những thách thức này, người nuôi tôm đang ngày càng chuyển sang sử dụng chế phẩm sinh học. Những vi khuẩn này hoạt động như một công cụ phòng ngừa vì chúng có thể giúp cải thiện chất lượng nước và cải thiện việc sử dụng chất dinh dưỡng trong hệ thống tiêu hóa của tôm.
Mặc dù, điều này làm cho chế phẩm sinh học giống như thuốc chữa bách bệnh, nhưng các nhà nghiên cứu đã biết rằng chúng cần được áp dụng đúng cách để thấy được lợi ích sản xuất. Ngoài việc tối ưu hóa ứng dụng men vi sinh, nghiên cứu mới cho thấy rằng việc đưa các enzyme ngoại sinh vào hệ thống nuôi cũng có thể mang lại lợi ích.
Để kiểm tra điều này, các nhà nghiên cứu từ Đại học Kỹ thuật Thủy sản Jakarta, Cơ quan Nghiên cứu và Đổi mới Quốc gia Indonesia, đã đánh giá hiệu quả của việc cho ăn nhiều loại men vi sinh thương mại, enzyme và quá trình lên men trên các thông số tăng trưởng và môi trường nuôi của cá trắng trong hệ thống thâm canh.
Sự đa dạng chủng loại vi sinh và men vi sinh
Đối với thử nghiệm này, các nhà nghiên cứu đã liên tục áp dụng men vi sinh và men vi sinh đa loài thương mại ở ba liều lượng khác nhau (0,2, 0,4 và 0,6 mg/L) trong 30 ngày đầu tiên nuôi thâm canh tôm thẻ chân trắng. Chế phẩm sinh học được áp dụng cách ngày, trong khi enzyme được bổ sung vào hệ thống nuôi 6 ngày một lần trong thời gian thử nghiệm.
Kết quả cho thấy nhóm nhận được 0,6 mg/L men vi sinh + enzyme cho sinh khối cuối cùng cao nhất, trọng lượng trung bình cao nhất và tỷ lệ giữ protein tốt nhất, cũng như tỷ lệ chuyển đổi thức ăn thấp hơn so với nhóm đối chứng.
Theo kết quả nghiên cứu, nhóm 0,6 PE có sinh khối cuối cùng cao hơn 8% và trọng lượng trung bình cuối cùng cao hơn 11%. Ngoài ra, tỷ lệ chuyển đổi thức ăn thấp hơn 7,4% so với nghiệm thức đối chứng và tỷ lệ giữ lại protein cao hơn 13% ở tôm được xử lý bằng 0,6 PE.
Tương tự như vậy, mật độ vi khuẩn Vibrio spp. duy trì ở mức dưới 103 CFU/mL trong suốt quá trình thử nghiệm. Các chỉ tiêu chất lượng nước TAN, NO2N và NO3N đạt giá trị cao nhất vào tuần thứ ba đến tuần thứ năm và sau đó giảm dần cho đến cuối giai đoạn nuôi ở tất cả các bể. Sự suy giảm này nhanh hơn đáng kể trong các bể nuôi tôm được xử lý bằng men vi sinh + men vi sinh.
Hiệu quả của chế phẩm sinh học thương mại
Nghiên cứu hiện tại đã chứng minh tính hiệu quả của men vi sinh thương mại, có chứa Bacillus sp., Enterococcus sp., Pediococcus sp., Thiobacillus sp. và Paracoccus sp. kết hợp với hỗn hợp enzyme để tăng tốc độ tăng trưởng của tôm và năng suất của môi trường nuôi. kết quả chứng minh rằng việc áp dụng liên tục men vi sinh và enzyme đa loài có thể làm giảm tổng số Vibrio spp. trong môi trường nuôi.
Các nghiên cứu trước đây đã phát hiện ra rằng chế phẩm sinh học có thể ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn cơ hội, bao gồm cả Vibrio spp. và giảm sự lây lan của virus.
Mật độ nuôi sử dụng trong thử nghiệm tăng trưởng là 500 PL/m2 nên có thể định nghĩa đây là hệ thống nuôi thâm canh. Trong kiểu canh tác này, việc áp dụng các chiến lược quản lý phù hợp là điều cần thiết để đảm bảo tối ưu hóa thức ăn, điều này cũng ảnh hưởng đến năng suất của trang trại.
Các nhà nghiên cứu tin rằng do hệ thống tiêu hóa của tôm được kích hoạt đặc biệt trong giai đoạn ấu trùng và giai đoạn đầu sau ấu trùng, nên việc sử dụng các enzyme protease, xylanase, cellulase và amylase bổ sung có thể có tác dụng hiệp đồng, từ đó có thể giải thích cho sự tăng trưởng tốt hơn và thành phần protein của tôm, tôm được xử lý men vi sinh và enzyme trong suốt thời gian nuôi.
Như vậy, dựa trên kết quả nghiên cứu, đối với các hệ thống nuôi tôm thâm canh, men vi sinh và enzyme đa loài nên được áp dụng ở mức 0,6 mg/L trong 30 ngày đầu tiên, 0,8 mg/L cho đến ngày thứ 60 và 1,0 mg/L cho đến khi thu hoạch. Điều này sẽ giúp kích thích năng suất tốt hơn, kiểm soát Vibrio spp. và duy trì điều kiện chất lượng nước tốt trong môi trường nuôi tôm thâm canh.