Cá Giống Trường Phát Cá Giống Trường Phát
Nguyên nhân dẫn đến bùng nổ tảo giáp

Nguyên nhân dẫn đến bùng nổ tảo giáp

Trang chủ Tin Tức Nguyên nhân dẫn đến bùng nổ tảo giáp
Nguyên nhân dẫn đến bùng nổ tảo giáp
19/07/2025
Cá Giống
15 Lượt xem

Chia sẻ với:

Nguyên nhân dẫn đến bùng nổ tảo giáp

Tảo giáp là một nhóm sinh vật phù du hai roi, đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn thủy sinh. Tuy nhiên, trong điều kiện bất lợi, tảo giáp có thể phát triển ồ ạt, gây ra hiện tượng “nở hoa”, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng nước, sức khỏe vật nuôi và hệ sinh thái thủy vực.

Tảo giáp là gì?

Tảo giáp là một nhóm vi tảo đơn bào, di chuyển nhờ hai roi và thường sống ở tầng nước mặt. Chúng có khả năng quang hợp, một số loài còn có thể dị dưỡng (hấp thụ chất hữu cơ) hoặc ăn vi sinh vật nhỏ hơn. Một số loài tảo giáp nổi tiếng như Alexandrium, Ceratium, Noctiluca, Karenia, Prorocentrum,… có thể sinh độc tố gây hại cho động vật thủy sinh và con người.

Hiện tượng tảo giáp phát triển quá mức được gọi là bùng nổ tảo giáp, thường xảy ra ở các thủy vực nuôi trồng có mật độ thả nuôi cao và chất lượng nước kém được kiểm soát.

Các nguyên nhân chính gây bùng nổ tảo giáp

Dư thừa dinh dưỡng trong nước 

Nguyên nhân hàng đầu dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của tảo giáp là do nguồn dinh dưỡng dư thừa, đặc biệt là nitơ (N) và phospho (P) trong nước ao.

Thức ăn thừa, chất thải từ động vật thủy sản phân hủy tạo ra môi trường giàu dưỡng chất.

Sự phân hủy xác sinh vật và tảo chết cũng làm tăng tải lượng hữu cơ và dinh dưỡng.

Nguồn nước cấp từ sông suối, kênh rạch bị ô nhiễm cũng là tác nhân dẫn dinh dưỡng vào ao nuôi.

Khi nồng độ N và P tăng cao, tảo giáp sẽ có điều kiện thuận lợi để sinh trưởng nhanh chóng, cạnh tranh và lấn át các loài vi tảo khác.

Biến động môi trường ao nuôi

Tảo giáp thích nghi tốt trong điều kiện nhiệt độ cao, độ mặn dao động và ánh sáng mạnh. Một số thay đổi môi trường thường gặp làm kích thích sự bùng nổ tảo giáp gồm:

Nhiệt độ nước tăng đột ngột do thời tiết nắng nóng, làm gia tăng tốc độ quang hợp của tảo.

Độ mặn thay đổi (thường 15 – 35‰ là ngưỡng thuận lợi cho tảo giáp), đặc biệt là trong ao tôm sử dụng nước biển.

Sự thiếu ổn định của pH và oxy hòa tan, đặc biệt vào buổi sáng sớm, làm suy yếu các loài vi sinh vật cạnh tranh và tạo điều kiện cho tảo giáp phát triển.

Mất cân bằng vi sinh và vi tảo trong ao

Một hệ sinh thái thủy vực cân bằng có sự hiện diện của đa dạng các loài vi tảo như tảo lục, tảo silic, tảo lam,… giúp duy trì sự ổn định. Tuy nhiên, trong nhiều ao nuôi:

Việc lạm dụng vi sinh hoặc thuốc xử lý nước làm tiêu diệt vi sinh có lợi.

Thay đổi đột ngột về pH, độ mặn, nhiệt độ khiến các loài tảo lục, tảo silic bị suy giảm, tạo điều kiện cho tảo giáp chiếm ưu thế.

Nguồn nước đầu vào bị ô nhiễm tảo giáp

Ở một số vùng nuôi, đặc biệt là khu vực ven biển, kênh cấp nước có thể bị nhiễm các bào tử tảo giáp từ ngoài tự nhiên. Khi vào ao nuôi có đủ điều kiện dinh dưỡng và ánh sáng, tảo giáp sẽ nhanh chóng bùng phát.

Thiếu biện pháp quản lý ao đúng cách

Một số sai lầm trong quá trình nuôi có thể làm trầm trọng thêm tình trạng tảo giáp bùng nổ:

Không siphon đáy ao định kỳ khiến chất hữu cơ tích tụ.

Lạm dụng phân bón vi sinh, phân hữu cơ mà không đánh giá chất lượng nước.

Không theo dõi mật độ tảo thường xuyên để phát hiện sớm các loài tảo có hại.

Hậu quả khi tảo giáp bùng phát

Giảm oxy hòa tan, đặc biệt vào ban đêm do tảo hô hấp mạnh, gây nguy cơ sốc và chết hàng loạt cho tôm, cá.

Một số loài tảo giáp tiết ra độc tố (toxins), gây tổn thương mang, gan tụy, làm tôm lờ đờ, bỏ ăn.

pH dao động mạnh, do ảnh hưởng quá trình quang hợp và hô hấp của tảo.

Khi tảo chết hàng loạt, quá trình phân hủy làm tăng NH₃, H₂S và các khí độc, đẩy nhanh suy thoái chất lượng nước.


Một số giải pháp phòng và kiểm soát bùng nổ tảo giáp

Quản lý dinh dưỡng hợp lý: Hạn chế cho ăn dư thừa, sử dụng thức ăn chất lượng cao và kết hợp men tiêu hóa để giảm thải chất hữu cơ.

Theo dõi môi trường nước định kỳ, đặc biệt các chỉ tiêu pH, độ mặn, độ trong, oxy hòa tan.

Cấy men vi sinh định kỳ để duy trì vi sinh vật có lợi, cạnh tranh với tảo giáp.

Duy trì độ trong của nước từ 30 – 40 cm giúp giảm cường độ quang hợp quá mức của tảo.

Sử dụng khoáng và chất diệt tảo sinh học trong trường hợp cần thiết, nhưng cần thận trọng tránh gây sốc sinh vật nuôi.

Thay nước hợp lý để pha loãng mật độ tảo khi cần thiết, đồng thời tránh đưa thêm bào tử từ nguồn nước ô nhiễm.

Tảo giáp tuy là một phần tự nhiên trong hệ sinh thái ao nuôi, nhưng khi bùng phát sẽ trở thành mối đe dọa nghiêm trọng đến sản xuất thủy sản. Việc hiểu rõ các nguyên nhân gây bùng nổ tảo giáp sẽ giúp người nuôi có chiến lược quản lý môi trường nước hiệu quả, nâng cao năng suất và hạn chế rủi ro. Cần kết hợp giữa các biện pháp kỹ thuật, sinh học và quản lý tổng thể để kiểm soát sự phát triển của nhóm vi tảo này một cách bền vững.

Tìm kiếm