

Chia sẻ với:
Nuôi cá lăng nha: Lối đi mới đầy triển vọng trong nuôi trồng thủy sản nước ngọt
Trong bối cảnh ngành nuôi trồng thủy sản đang có xu hướng chuyển dịch sang các loài cá đặc sản có giá trị kinh tế cao, thì cá lăng nha – một loài cá da trơn bản địa quý hiếm – đang nổi lên như một đối tượng tiềm năng mang lại hiệu quả kinh tế rõ rệt. Tại nhiều địa phương như An Giang, Hòa Bình, Sơn La, mô hình nuôi cá lăng nha thương phẩm đang chứng minh được tính khả thi cả về mặt kỹ thuật lẫn thị trường tiêu thụ, mở ra hướng phát triển mới cho người dân ven sông, vùng lòng hồ thủy điện và các trang trại nuôi cá nước ngọt chuyên canh.
Cá lăng nha – Đặc sản cao cấp, thị trường ưa chuộng
Cá lăng nha (tên khoa học: Hemibagrus wyckioides) là loài cá da trơn có giá trị kinh tế cao, thường sống ở vùng nước chảy như sông, suối hoặc các hồ chứa lớn. Khác với các loài cá lăng truyền thống, lăng nha có thân dài, màu xám đậm, đuôi đỏ đặc trưng, tốc độ tăng trưởng nhanh và khả năng thích nghi tốt với điều kiện nuôi nhân tạo.
Thịt cá lăng nha thơm, chắc, không tanh, ít xương dăm, được ưa chuộng trong các nhà hàng, khách sạn cao cấp, đặc biệt vào dịp lễ Tết. Đây là yếu tố giúp giá bán của cá lăng nha thương phẩm luôn duy trì ở mức cao – dao động từ 130.000 đến 150.000 đồng/kg, gấp rưỡi đến gấp đôi giá của cá lăng thường.
Hiệu quả kinh tế từ các mô hình nuôi thực tiễn
Tại An Giang, Trung tâm Giống thủy sản An Giang đã chủ động sản xuất giống cá lăng nha đuôi đỏ và triển khai mô hình nuôi thương phẩm trong lồng bè trên sông Hậu. Qua theo dõi thực tế, sau khoảng 12–14 tháng nuôi, cá đạt trọng lượng trung bình từ 1,5–2 kg/con, tỷ lệ sống trên 80%. Với giá bán trên thị trường hiện nay, một hộ nuôi với quy mô 10 lồng có thể thu lợi nhuận trên 200 triệu đồng mỗi vụ. Một số hộ còn áp dụng chế độ cho ăn khoa học, bổ sung vitamin, khoáng chất, giúp cá đạt kích cỡ trên 3 kg/con – mức rất được thị trường cao cấp ưa chuộng.
Ở Hòa Bình, mô hình nuôi cá lăng nha trong lồng hồ thủy điện Hòa Bình đang được triển khai theo hướng VietGAP với sự hỗ trợ từ chính quyền địa phương và các đơn vị khoa học. Cá giống được tuyển chọn kỹ càng, kết hợp với quy trình chăm sóc tiêu chuẩn, thức ăn công nghiệp giàu đạm và hệ thống quản lý sức khỏe cá nghiêm ngặt. Sau 11 tháng nuôi, cá đạt trọng lượng trung bình 1,2–1,5 kg/con, năng suất trung bình 22–25 kg/m³ lồng. Mô hình của anh Đinh Văn Thi (xã Bình Thanh, huyện Cao Phong) là một ví dụ tiêu biểu: sau hai năm mở rộng từ 4 lên 8 lồng, anh thu lời hơn 200 triệu đồng/năm.
Kỹ thuật nuôi và những lưu ý chuyên môn
Để đạt hiệu quả cao trong nuôi cá lăng nha, người nuôi cần chú trọng ngay từ khâu chọn giống. Cá giống nên được lấy từ các trung tâm uy tín, đảm bảo khỏe mạnh, không dị hình, đồng đều kích cỡ và có tỷ lệ dị tật thấp. Trước khi thả nuôi, nên tắm cá bằng nước muối loãng hoặc thuốc tím để giảm mầm bệnh.
Mật độ thả khuyến cáo dao động từ 60–80 con/m³ (đối với nuôi lồng) hoặc 2–3 con/m² (đối với ao đất), tùy thuộc vào điều kiện dòng chảy và khả năng cung cấp oxy. Thức ăn chủ yếu là cám viên nổi có hàm lượng đạm khoảng 28–32%, kết hợp bổ sung men vi sinh, vitamin C, khoáng chất để tăng cường sức đề kháng.
Vấn đề quản lý môi trường và dịch bệnh đóng vai trò then chốt. Nhiệt độ nước thích hợp 25–30°C, độ pH từ 6.5–7.5. Người nuôi cần theo dõi sát lượng thức ăn dư thừa, vệ sinh đáy lồng, kiểm tra sức khỏe cá thường xuyên, đặc biệt vào thời điểm giao mùa. Việc ghi chép nhật ký nuôi, quan sát biểu hiện bất thường (như bỏ ăn, bơi lờ đờ, đổi màu thân cá...) sẽ giúp phát hiện sớm và xử lý kịp thời mầm bệnh.
Những thách thức và giải pháp cần thiết
Tuy tiềm năng là rõ ràng, nhưng nuôi cá lăng nha vẫn đối mặt một số thách thức. Trước hết là chi phí đầu tư ban đầu khá cao: lồng bè, giống chất lượng, thức ăn và công chăm sóc đều yêu cầu nguồn vốn lớn, khó tiếp cận với các hộ quy mô nhỏ. Bên cạnh đó, nguồn giống trong nước chưa thật sự ổn định cả về số lượng lẫn chất lượng, dẫn đến tỷ lệ hao hụt cao nếu không kiểm soát tốt.
Ngoài ra, chưa có liên kết chuỗi giá trị bền vững giữa người nuôi – doanh nghiệp thu mua – thị trường tiêu thụ. Đầu ra hiện vẫn phụ thuộc nhiều vào thương lái, tiềm ẩn rủi ro về giá. Việc xây dựng thương hiệu, truy xuất nguồn gốc, áp dụng tiêu chuẩn VietGAP hoặc GlobalGAP đang là hướng đi cần thiết để nâng cao giá trị sản phẩm.
Chính quyền địa phương, các cơ quan chuyên môn và doanh nghiệp cần hỗ trợ người nuôi thông qua chính sách vay vốn ưu đãi, đào tạo kỹ thuật, cung cấp giống chất lượng và kết nối thị trường tiêu thụ ổn định.
Nuôi cá lăng nha đang từng bước khẳng định là mô hình thủy sản đặc sản tiềm năng, đặc biệt tại các vùng có sông, hồ chứa lớn như Tây Bắc, Tây Nam Bộ và khu vực miền Trung. Với giá trị kinh tế cao, kỹ thuật nuôi dần được chuẩn hóa và nhu cầu thị trường ngày càng lớn, loài cá này không chỉ giúp nâng cao thu nhập cho người dân mà còn góp phần đa dạng hóa đối tượng nuôi thủy sản trong nước. Tuy nhiên, để phát triển bền vững, cần có sự đầu tư đồng bộ từ chính sách, kỹ thuật đến thị trường và chuỗi giá trị sản phẩm