Cá Giống Trường Phát Cá Giống Trường Phát
Thái Lan: Xuất khẩu tôm giảm trong tháng 11/2013

Thái Lan: Xuất khẩu tôm giảm trong tháng 11/2013

Trang chủ Tin Tức Thái Lan: Xuất khẩu tôm giảm trong tháng 11/2013
Thái Lan: Xuất khẩu tôm giảm trong tháng 11/2013
04/02/2014
39 Lượt xem

Chia sẻ với:

Thái Lan: Xuất khẩu tôm giảm trong tháng 11/2013

Xuất khẩu: Tháng 11/2013, Thái Lan XK 17.084,4 tấn tôm các loại (trừ tôm nước ngọt), trị giá trên 213,3 triệu USD, giảm 11% về khối lượng và 14% về giá trị FOB so với tháng 10/2013. Giá XK trung bình trong tháng 11 là 12,49 USD/kg.

Tính tới tháng 11/2013, Thái Lan XK trên 187.456,4 tấn tôm các loại, trị giá gần 2.010,8 triệu USD với giá trung bình đạt 10,73 USD/kg.  Nhật Bản và Mỹ là 2 thị trường tiêu thụ chính. Giá XK trung bình đạt 10,73 USD/kg.

Nhập khẩu: Là một trong những nước sản xuất tôm lớn nhất thế giới nhưng Thái Lan cũng phải NK tôm nguyên liệu để chế biến tái XK. Thái Lan còn NK sản phẩm tôm đóng hộp phục vụ tiêu thụ trong nước.

Theo Hải quan Thái Lan, tháng 11/2013, Thái Lan NK 1.300,6 tấn tôm các loại (trừ tôm nước ngọt), trị giá gần 11,6 triệu USD, tăng 8% về khối lượng và 62% về giá trị so với tháng 10/2013. Giá NK trung bình 8,92 USD/kg CIF.

Tính đến hết tháng 11/2013, nước này NK 10.952,9 tấn tôm, trị giá gần 85,7 triệu USD, chủ yếu từ Trung Quốc, Ấn Độ, Argentina và Việt Nam.

Tháng 11/2013, thặng dư thương mại của Thái Lan đạt 201,8 triệu USD và đạt 1.925,1 triệu USD trong 11 tháng đầu năm 2013.

Xuất khẩu tôm của Thái Lan

Sản phẩm

T11/2013

T1 - T11/2013

KL (tấn)

 GT FOB (nghìn USD)

Giá (USD/kg)

KL (tấn)

 GT FOB (nghìn USD)

Giá (USD/kg)

Tôm sú đông lạnh

440

5.375,2

12,22

4.461,1

48.673

10,91

Tôm chân trắng đông lạnh

6.246,1

75.422,5

12,08

73.851,4

739.555,6

10,01

Các sản phẩm đông lạnh khác

262

2.329,5

8,89

2.935

32.329,7

11,02

Các sản phẩm tôm sú

77,8

1.012,7

13,01

754,8

8.635,4

11,44

Các sản phẩm tôm chân trắng

8.810,1

115.365,9

13,09

91.119,7

1.038.535,9

11,40

Các sản phẩm khác

221,4

1.648,7

7,44

1.777,3

12.267,4

6,90

Tôm sú đồ hộp

17,4

225,6

13

99

979,2

9,89

Tôm chân trắng đồ hộp

902,7

10.675,3

11,83

11.659,5

117.581,8

10,08

Các sản phẩm đồ hộp khác

106,8

1.293,3

12,11

798,5

12.295,3

15,40

Tổng

17.084,4

213.348,7

TB: 12,49

187.456,4

2.010.853,3

TB: 10,73

 

Xuất khẩu tôm của Thái Lan sang các thị trường chính

Sản phẩm

Thị trường

T1 - T11/2013

KL (tấn)

GT (nghìn USD) FOB

Giá (USD/kg)

Tôm sú đông lạnh

Nhật Bản

719,5

8.383,9

11,65

Tôm chân trắng đông lạnh

Mỹ

30.859,1

320.576,9

10,39

Các sản phẩm đông lạnh khác

Nhật Bản

989,2

11.662,7

11,79

Các sản phẩm tôm sú

Nhật Bản

260.6

2.641,2

10,14

Các sản phẩm tôm chân trắng

Mỹ

36.014,1

430.451

11,95

Các sản phẩm khác

Nhật Bản

742,3

5.337,2

7,19

Tôm sú đồ hộp

Mỹ

53,5

502,5

9,39

Tôm chân trắng đồ hộp

Nhật Bản

5.129

45.027,8

8,78

Các sản phẩm đồ hộp khác

Mỹ

161,6

971

6,01

 

Nhập khẩu tôm vào Thái Lan

Sản phẩm

Tháng 11/2013

Tháng 1 – 11/2013

KL (tấn)

GT (nghìn USD) CIF

Giá (USD/kg)

KL (tấn)

GT (nghìn USD) CIF

Giá (USD/kg)

Tôm sú đông lạnh

0,01

0,1

11,75

193,3

2.504,6

12,96

Tôm chân trắng đông lạnh

504

6.185,8

12,27

4.871,1

43.509,9

8,93

Các sản phẩm đông lạnh khác

771,1

5.388,2

6,99

5.246,7

34.706,1

6,61

Các sản phẩm tôm sú

-

-

-

40

295,6

7,39

Các sản phẩm tôm chân trắng

-

-

-

383,5

4.096,3

10,68

Các sản phẩm khác

25,5

15,8

0,62

144,9

218,6

1,51

Tôm sú đồ hộp

-

-

-

0,6

6,1

10,07

Các sản phẩm đồ hộp khác

0,1

7,6

76,47

72,8

424,7

5,83

Tổng

1.300,6

11.597,6

TB: 8,92

10.952,9

85.762

7,83

 

Các nhà cung cấp tôm chính cho Thái Lan

Sản phẩm

Xuất xứ

T1 - T11/2013

KL (tấn)

GT (nghìn USD) CIF

Giá (USD/kg)

Tôm sú

Thái Lan

156,7

2.119,2

13,52

Tôm chân trắng

Ấn Độ

3.476,5

33.829,5

9,73

Tôm các loại khác

Argentina

1.437,6

10.548,6

7,34

Các sản phẩm tôm sú

Thái Lan

40

295,5

7,39

Các sản phẩm tôm chân trắng

Thái Lan

350,6

3.816

10,88

Các sản phẩm khác

Trung Quốc

111,3

81,3

0,73

Tôm sú đồ hộp

Việt Nam

0,6

6,1

10,07

Tôm chân trắng đồ hộp

Không NK

-

-

-

Các sản phẩm đồ hộp khác

Trung Quốc

53,4

46,4

0,87

(Theo fis.com)
Tìm kiếm